出鱈目 [Xuất Tuyết Mục]
でたらめ
デタラメ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chungTính từ đuôi na

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

vô nghĩa; lời nói vô trách nhiệm; nhảm nhí; vớ vẩn; rác rưởi

JP: かれはでたらめな約束やくそくをして彼女かのじょ誘惑ゆうわくした。

VI: Anh ấy đã hứa hẹn lung tung để quyến rũ cô ấy.

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ngẫu nhiên; bừa bãi; không có hệ thống

JP: かれ本棚ほんだなほんをでたらめにれた。

VI: Anh ấy đã để sách lung tung vào giá sách.

Hán tự

Xuất ra ngoài
Tuyết cá tuyết; (kokuji)
Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm

Từ liên quan đến 出鱈目