Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
vô lý; không hợp lý
JP: それは無理な注文だ。
VI: Đó là yêu cầu vô lý.
Tính từ đuôi naDanh từ chung
không thể
Tính từ đuôi naDanh từ chung
📝 thường dùng như trạng từ với 〜に
cưỡng ép; bắt buộc
Tính từ đuôi na
quá mức; không điều độ
Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
làm việc quá sức
Thán từ
⚠️Khẩu ngữ
không đời nào; không có khả năng
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”
Lĩnh vực: Toán học
phi lý