過当 [Quá Đương]
かとう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

quá mức; quá đáng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

過当かとう競争きょうそうという言葉ことば日本にほん産業さんぎょうかいでよく使つかわれるが、その正確せいかく定義ていぎはない。
Cụm từ "cuộc cạnh tranh quá độ" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp Nhật Bản, nhưng không có định nghĩa chính xác.

Hán tự

Quá làm quá; vượt quá; lỗi
Đương đánh; đúng; thích hợp; bản thân

Từ liên quan đến 過当