ご大層 [Đại Tằng]
御大層 [Ngự Đại Tằng]
ごたいそう

Tính từ đuôi naDanh từ chung

phóng đại

Hán tự

Đại lớn; to
Tằng tầng lớp; giai cấp xã hội; lớp; tầng; sàn
Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản

Từ liên quan đến ご大層