大げさ
[Đại]
大袈裟 [Đại Ca Sa]
大袈裟 [Đại Ca Sa]
おおげさ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Tính từ đuôi na
phóng đại
JP: その老人はおおげさに言う傾向がある。
VI: Ông lão có xu hướng nói phóng đại.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
それは大げさだよ。
Điều đó quá phóng đại rồi.
大げさに言うな。
Đừng nói quá lên.
大げさに言ってる?
Bạn có đang nói phóng đại không?
お前はいつも大げさなんだよ。
Cậu luôn phóng đại mọi chuyện.
彼は被害を大げさに言う。
Anh ấy đã phóng đại thiệt hại.
小さいことを大げさに騒ぐ。
Phóng đại những chuyện nhỏ.
お前は何でもかんでも大げさに言うよな。
Mày luôn phóng đại mọi chuyện.
マスコミが何もかも大げさに言いたてたのです。
Truyền thông đã phóng đại mọi thứ.
私は遅れたことを大げさに詫びた。
Tôi đã xin lỗi một cách quá đáng vì đã đến muộn.
彼は何でも大げさに言う傾向がある。
Anh ấy có xu hướng nói phóng đại mọi thứ.