物々しい
[Vật 々]
物物しい [Vật Vật]
物物しい [Vật Vật]
ものものしい
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
nghiêm ngặt (ví dụ: an ninh); nặng nề (ví dụ: bảo vệ)
JP: 宮殿は物々しい警戒ぶりだった。
VI: Cung điện được bảo vệ nghiêm ngặt.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
phô trương; cầu kỳ; khoa trương; quá mức
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
ấn tượng; uy nghi; trịnh trọng; trang nghiêm
JP: 彼はいつも物々しい話し方をします。
VI: Anh ấy luôn nói chuyện một cách nghiêm trọng.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
内容はさておき、なにこの物々しい話し方は?
Bỏ qua nội dung, tại sao lại có cách nói chuyện nghiêm trọng thế này?
たいしたことではないのに必要以上に物々しい言い方です。
Dù không phải chuyện gì to tát nhưng cách nói quá mức cần thiết.