仰々しい
[Ngưỡng 々]
仰仰しい [Ngưỡng Ngưỡng]
仰仰しい [Ngưỡng Ngưỡng]
ぎょうぎょうしい
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
phóng đại; khoa trương
JP: 彼はなんでもぎょうぎょうしく考える人だ。
VI: Anh ấy là người luôn suy nghĩ mọi thứ một cách phức tạp.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
何やら仰々しいお客様がいらっしゃるらしい。
Có vẻ như sẽ có vị khách quý phái đến.
なぜあんな仰々しい着物を身につけてるのかよ。
Tại sao lại mặc cái kimono cầu kỳ thế kia.