寝言 [Tẩm Ngôn]
ねごと
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

nói mớ

JP: 就寝しゅうしんちゅう寝言ねごとおおいのです。

VI: Trong lúc ngủ, tôi nói mê nhiều.

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

nói nhảm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あなたは寝言ねごといいいます。
Bạn nói mê.
よく寝言ねごといいいます。
Tôi thường nói mê sảng.
トムさんは寝言ねごといいいました。
Anh Tom đã nói mê.
あなたゆうべ寝言ねごとっていたわよ。
Bạn đã nói mớ đêm qua đấy.
ぼく頻繁ひんぱん寝言ねごとう。
Tôi thường nói mê sảng.
トム、また寝言ねごといってるわ。
Tom lại nói mê nữa rồi.
わたしきみ昨夜さくや寝言ねごとっていたのをいた。
Tôi đã nghe thấy bạn nói mê sảng tối qua.

Hán tự

Tẩm nằm xuống; ngủ
Ngôn nói; từ

Từ liên quan đến 寝言