出任せ
[Xuất Nhâm]
出まかせ [Xuất]
出まかせ [Xuất]
でまかせ
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
nói mà không suy nghĩ; lời nói không suy nghĩ nhiều
JP: 彼はそう言ったがそれは出任せに決まっている。
VI: Anh ấy nói vậy nhưng chắc chắn là nói bừa.