嘘偽り [Hư Ngụy]
ウソ偽り [Ngụy]
うそ偽り [Ngụy]
嘘いつわり [Hư]
うそいつわり

Danh từ chung

dối trá và giả dối

Hán tự

nói dối; điều sai sự thật
Ngụy giả dối; giả mạo

Từ liên quan đến 嘘偽り