虚妄 [Hư Vọng]
きょもう
きょぼう
こもう

Danh từ chung

sai sự thật; không đúng; nói dối

Hán tự

trống rỗng
Vọng ảo tưởng; không cần thiết

Từ liên quan đến 虚妄