贋造 [Nhạn Tạo]
がんぞう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
làm giả; giả mạo
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
làm giả; giả mạo