Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
偽造罪
[Ngụy Tạo Tội]
ぎぞうざい
🔊
Danh từ chung
tội làm giả
Hán tự
偽
Ngụy
giả dối; giả mạo
造
Tạo
tạo; làm; cấu trúc; vóc dáng
罪
Tội
tội; lỗi; phạm tội
Từ liên quan đến 偽造罪
ニセ物
にせもの
hàng giả; giả mạo; hàng nhái; giả
偽
にせ
giả; giả mạo; giả dối
偽作
ぎさく
tác phẩm giả; đồ giả
偽書
ぎしょ
thư giả; sách giả
偽本
ぎほん
sách giả
偽物
いかもの
giả; hàng giả
偽造
ぎぞう
giả mạo; làm giả
変造
へんぞう
thay đổi; làm biến dạng; làm giảm giá trị; giả mạo; làm giả
捏造
ねつぞう
bịa đặt; giả mạo; lừa đảo
擬製
ぎせい
giả; giả mạo
贋
にせ
giả; giả mạo; giả dối
贋物
にせもの
hàng giả; giả mạo; hàng nhái; giả
贋造
がんぞう
làm giả; giả mạo
Xem thêm