Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
不忠
[Bất Trung]
ふちゅう
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
bất trung
Hán tự
不
Bất
phủ định; không-; xấu; vụng về
忠
Trung
trung thành; trung thực; trung thành
Từ liên quan đến 不忠
不実
ふじつ
không trung thành; không thành thật; không kiên định; không chân thành; giả dối
不忠実
ふちゅうじつ
không trung thành; không chung thủy
不誠実
ふせいじつ
không chân thành
返り忠
かえりちゅう
phản bội chủ