不信仰 [Bất Tín Ngưỡng]
ふしんこう

Danh từ chung

thiếu niềm tin; không tin; không tôn thờ; không trung thành

Hán tự

Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Tín niềm tin; sự thật
Ngưỡng ngước nhìn; tôn kính

Từ liên quan đến 不信仰