めぐり合う
[Hợp]
巡り会う [Tuần Hội]
巡り合う [Tuần Hợp]
巡り逢う [Tuần Phùng]
廻り合う [Hồi Hợp]
回り合う [Hồi Hợp]
巡り会う [Tuần Hội]
巡り合う [Tuần Hợp]
巡り逢う [Tuần Phùng]
廻り合う [Hồi Hợp]
回り合う [Hồi Hợp]
めぐりあう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ
gặp gỡ tình cờ
JP: あの人と巡り会えたのは、一期一会なのでしょうか。
VI: Có phải gặp được người đó là một dịp may mắn không nhỉ?