解す [Giải]
ほぐす
ほごす
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

gỡ rối; tháo gỡ; nới lỏng

JP: わたしはしまえに、からだをほぐすのにちょっと体操たいそうをする。

VI: Trước khi chạy, tôi thường làm vài động tác để khởi động cơ thể.

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bẻ ra từng mảnh; tách ra; làm vụn

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

giảm bớt; thư giãn

Hán tự

Giải giải mã; ghi chú; chìa khóa; giải thích; hiểu; tháo gỡ; giải quyết

Từ liên quan đến 解す