読解 [Độc Giải]
どっかい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đọc hiểu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

上級じょうきゅうしゃ英語えいごりょくとく読解どっかいりょく)をつけたければ、語彙ごいやすのが王道おうどうですね。
Nếu người cao cấp muốn nâng cao năng lực tiếng Anh (đặc biệt là kỹ năng đọc hiểu), việc mở rộng vốn từ vựng là con đường chính yếu.

Hán tự

Độc đọc
Giải giải mã; ghi chú; chìa khóa; giải thích; hiểu; tháo gỡ; giải quyết

Từ liên quan đến 読解