1. Thông tin cơ bản
- Từ: 意思
- Cách đọc: いし
- Loại từ: Danh từ
- Trình độ JLPT (ước lượng): N2
- Chủ đề: Tâm lý, Luật, Kinh doanh, Y tế
- Chữ thay thế: 意志(thường hoán đổi, nhưng sắc thái khác nhẹ)
2. Ý nghĩa chính
意思: ý chí/ý định, sự muốn làm điều gì của cá nhân/tổ chức; trong pháp-luật/y tế dùng trong các cụm như 意思表示 (biểu thị ý chí), 本人の意思 (ý chí của đương sự), 事前意思 (ý chí trước).
3. Phân biệt
- 意思: thiên về “ý định/ý muốn” được biểu thị, dùng nhiều trong pháp lý, giao tiếp: 意思表示, 意思決定, 意思疎通.
- 意志: thiên về “ý chí/ý chí kiên định” (willpower): 強い意志, 意志が弱い.
- 意図: dụng ý, mưu đồ; 意向: khuynh hướng mong muốn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Pháp lý/hành chính: 本人の意思, 意思表示, 意思決定プロセス.
- Giao tiếp: 意思疎通(いしそつう: thông hiểu lẫn nhau).
- Y tế: 事前意思(advance directives), 治療方針の意思確認.
- Mẫu: 〜する意思がある/ない, 自分の意思で, 意思を尊重する.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 意志 |
Biến thể/sắc thái |
Ý chí (kiên định) |
Nhấn mạnh sức mạnh ý chí. |
| 意図 |
Gần nghĩa |
Ý đồ, dụng ý |
Mục đích ẩn sau hành động. |
| 意向 |
Gần nghĩa |
Ý hướng |
Khuynh hướng mong muốn. |
| 無意志 |
Đối nghĩa |
Không có ý chí |
Ít dùng, văn cảnh học thuật. |
| 意思疎通 |
Liên quan |
Thông hiểu ý nhau |
Cụm cố định. |
| 意思表示 |
Liên quan |
Biểu thị ý chí |
Thuật ngữ pháp lý. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
意(ý, tâm ý)+ 思(nghĩ)→ 意思: điều mình suy nghĩ muốn làm. Biến thể chữ 意志 dùng “志” (chí) nhấn mạnh ý chí kiên định.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết tài liệu chính thức, ưu tiên 意思表示/意思決定/意思疎通 với chữ 意思. Khi nói về “kiên trì”, nên dùng 意志 cho tự nhiên: 強い意志, 意志力.
8. Câu ví dụ
- 彼の意思を尊重すべきだ。
Chúng ta nên tôn trọng ý chí của anh ấy.
- 会社は学生の意思を確認した。
Công ty đã xác nhận ý định của sinh viên.
- 参加する意思がありますか。
Bạn có ý định tham gia không?
- 本人の意思に反して手術はできない。
Không thể phẫu thuật trái với ý chí của chính đương sự.
- 意思決定プロセスを透明化する。
Minh bạch hóa quy trình ra quyết định.
- 意思疎通が不足して誤解が生じた。
Thiếu thông hiểu ý nhau nên đã phát sinh hiểu lầm.
- 自分の意思で退職した。
Tôi nghỉ việc theo ý mình.
- 事前意思を文書で残しておく。
Lưu lại ý chí trước bằng văn bản.
- 強い意思があれば習慣は変えられる。
Nếu có ý chí mạnh mẽ thì có thể thay đổi thói quen.
- 取引を続ける意思はない。
Không có ý định tiếp tục giao dịch.