克己心 [Khắc Kỷ Tâm]
こっきしん

Danh từ chung

tinh thần tự chủ

Hán tự

Khắc vượt qua; tử tế; khéo léo
Kỷ bản thân
Tâm trái tim; tâm trí

Từ liên quan đến 克己心