Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
克己心
[Khắc Kỷ Tâm]
こっきしん
🔊
Danh từ chung
tinh thần tự chủ
Hán tự
克
Khắc
vượt qua; tử tế; khéo léo
己
Kỷ
bản thân
心
Tâm
trái tim; tâm trí
Từ liên quan đến 克己心
意力
いりょく
ý chí
意志
いし
ý chí; ý định; quyết tâm
意思
いし
ý định; mong muốn
精神力
せいしんりょく
sức mạnh tinh thần; ý chí
自制心
じせいしん
tự kiểm soát; tự kiềm chế