精神力 [Tinh Thần Lực]
せいしんりょく

Danh từ chung

sức mạnh tinh thần; ý chí

Hán tự

Tinh tinh chế; tinh thần
Thần thần; tâm hồn
Lực sức mạnh; lực lượng; mạnh mẽ; căng thẳng; chịu đựng; nỗ lực

Từ liên quan đến 精神力