1. Thông tin cơ bản
- Từ: 抗争
- Cách đọc: こうそう
- Từ loại: Danh từ (+する)
- Nghĩa khái quát: sự xung đột, tranh chấp, đối đầu gay gắt giữa các bên
- Độ trang trọng: Trang trọng; thường dùng trong báo chí, chính trị, xã hội
- Ngữ cảnh điển hình: 権力抗争・派閥抗争・労使抗争・暴力団抗争
- Động từ liên quan: 抗争する(xung đột), 激化する, 終結させる, 回避する
2. Ý nghĩa chính
抗争(こうそう) là xung đột mang tính đối đầu giữa hai hay nhiều phe phái (chính trị, doanh nghiệp, băng nhóm, lao động-chủ sử dụng…) thường kéo dài và có nguy cơ leo thang. Sắc thái nghiêm trọng, dùng nhiều trong tin tức.
3. Phân biệt
- 抗争 vs 争い: 争い chung chung “tranh chấp/đấu tranh”; 抗争 nhấn mạnh đối đầu gay gắt, có tổ chức.
- 抗争 vs 紛争: 紛争 thường dùng cho xung đột quốc tế/lãnh thổ; 抗争 rộng hơn về đối tượng trong nội bộ xã hội.
- 抗争 vs 闘争: 闘争 thiên về “đấu tranh” có lý tưởng/đòi quyền lợi; 抗争 nhấn mạnh đối đầu giữa phe phái.
- 抗争 vs 訴訟: 訴訟 là kiện tụng pháp lý; 抗争 là xung đột nói chung, có thể cả bạo lực.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: ~をめぐる抗争(tranh chấp xoay quanh ~), 抗争が激化する, 抗争に発展する, 抗争を収束させる.
- Lĩnh vực: chính trị (権力抗争), doanh nghiệp (買収をめぐる抗争), lao động (労使抗争), xã hội đen (暴力団抗争).
- Văn phong báo chí, báo cáo điều tra, bình luận thời sự; tránh dùng trong giao tiếp thân mật khi không cần thiết.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 対立 |
Gần nghĩa |
Đối lập, đối đầu |
Khái quát hơn, chưa chắc đã bùng nổ thành 抗争. |
| 紛争 |
Đồng nghĩa theo ngữ cảnh |
Tranh chấp, xung đột |
Thường dùng trong quan hệ quốc tế/khu vực. |
| 闘争 |
Liên quan |
Đấu tranh |
Sắc thái vận động, lý tưởng, phong trào. |
| 内紛 |
Liên quan |
Nội chiến, nội bộ lục đục |
Xung đột trong nội bộ một tổ chức/nhóm. |
| 和解 |
Đối nghĩa |
Hòa giải |
Kết thúc/giảm nhẹ xung đột. |
| 停戦 |
Đối nghĩa |
Đình chiến |
Dùng trong bối cảnh vũ trang. |
| 終結 |
Kết quả |
Chấm dứt |
Hành động/tiến trình kết thúc 抗争. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 抗(こう): kháng, chống lại (抗議, 抵抗).
- 争(あらそ・う/そう): tranh, tranh chấp (争う, 争い).
- Kết hợp: “kháng” + “tranh” → đối đầu kháng cự lẫn nhau, đúng nét nghĩa “xung đột”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi gặp trên báo Nhật, hãy để ý cụm danh từ đứng trước 抗争 để hiểu phạm vi xung đột: 派閥抗争 là tranh chấp giữa các phe đảng, 権力抗争 là tranh giành quyền lực. Cấu trúc 「~をめぐる抗争」 rất hay gặp và giúp bạn nắm “trọng tâm” vấn đề.
8. Câu ví dụ
- 与野党の権力抗争が長期化している。
Cuộc tranh giành quyền lực giữa đảng cầm quyền và đối lập kéo dài.
- 労使抗争は賃上げ交渉の難航で激化した。
Xung đột lao động-chủ sử dụng leo thang do đàm phán tăng lương bế tắc.
- 買収をめぐる企業間の抗争が水面下で進む。
Cuộc đối đầu giữa các công ty xoay quanh vụ thâu tóm đang diễn ra trong âm thầm.
- 派閥抗争が党内の分裂を招いた。
Tranh chấp phe phái đã gây chia rẽ trong đảng.
- 暴力団抗争で市民に被害は出なかった。
Không có thiệt hại đối với dân thường trong cuộc xung đột giữa các băng nhóm.
- 水利権をめぐる地域間抗争が再燃した。
Xung đột giữa các khu vực về quyền sử dụng nước lại bùng phát.
- 長引く抗争を終結させるため仲介に入る。
Can thiệp làm trung gian để chấm dứt xung đột kéo dài.
- 学生運動は当局との抗争を避ける道を選んだ。
Phong trào sinh viên chọn tránh đối đầu với nhà chức trách.
- 報道は抗争の原因を多角的に検証した。
Phóng sự đã kiểm chứng đa chiều nguyên nhân xung đột.
- 両国は抗争から対話へと舵を切った。
Hai nước đã chuyển hướng từ xung đột sang đối thoại.