Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
揉み合い
[Nhu Hợp]
もみ合い
[Hợp]
もみあい
🔊
Danh từ chung
chen lấn; xô đẩy
Hán tự
揉
Nhu
xoa; mát-xa
合
Hợp
phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1
Từ liên quan đến 揉み合い
組み討ち
くみうち
vật lộn; đánh nhau
あつれき
xích mích
バトル
mái chèo
乱軍
らんぐん
hỗn chiến
乱闘
らんとう
ẩu đả; đánh nhau
争い
あらそい
tranh cãi; xung đột
争闘
そうとう
xung đột
修羅
しゅら
A Tu La; á thần
取っ組み合い
とっくみあい
vật lộn
大立ち回り
おおたちまわり
đánh nhau; xô xát
戦い
たたかい
trận chiến; chiến tranh
抗争
こうそう
xung đột
摩擦
まさつ
ma sát
格闘
かくとう
đấu tay đôi; vật lộn
殴り合い
なぐりあい
đánh nhau
活劇
かつげき
phim hành động
相克
そうこく
cạnh tranh
相剋
そうこく
cạnh tranh
立ち回り
たちまわり
đánh nhau; xô xát
立回り
たちまわり
đánh nhau; xô xát
組み打ち
くみうち
vật lộn; đánh nhau
組打ち
くみうち
vật lộn; đánh nhau
組討ち
くみうち
vật lộn; đánh nhau
衝突
しょうとつ
va chạm; đụng độ
論争
ろんそう
tranh cãi
闘い
たたかい
trận chiến; chiến tranh
闘争
とうそう
đánh nhau; chiến đấu; xung đột
闘諍
とうじょう
đấu tranh
Xem thêm