戦い [Khuyết]
闘い [Đấu]
斗い [Đẩu]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chung
trận chiến; chiến tranh
JP: 戦いは人間の獣性をよびおこす。
VI: Chiến tranh khơi dậy bản năng thú tính của con người.
Danh từ chung
cuộc chiến (với thời gian, nghèo đói); đấu tranh (cho tự do, sinh tồn)
JP: 彼の勇敢な戦いの物語は我々を深く感動させた。
VI: Câu chuyện về trận chiến dũng cảm của anh ấy đã làm chúng tôi vô cùng xúc động.
Danh từ chung
cuộc thi; trận đấu