ダービー
Danh từ chung
cuộc đua ngựa derby
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
Japan Derby
🔗 日本ダービー
Danh từ chung
trận chiến (cho vị trí đầu tiên); cuộc thi; cuộc đua
🔗 ホームランダービー
Danh từ chung
Lĩnh vực: Thể thao
trận derby (trận đấu); derby địa phương
🔗 ダービーマッチ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼の馬はダービーに出走した。
Con ngựa của anh ta đã tham gia cuộc đua Derby.
ダービー競馬の日は2週間後の水曜日だ。
Ngày đua ngựa Derby là vào thứ Tư hai tuần sau.
私の馬がダービーに勝つとは思いませんか。
Bạn không nghĩ rằng con ngựa của tôi sẽ thắng cuộc đua Derby sao?