争奪戦 [Tranh Đoạt Khuyết]
そうだつせん

Danh từ chung

tranh giành

Hán tự

Tranh tranh đấu; tranh cãi; tranh luận
Đoạt cướp; lấy bằng vũ lực; giật đi; tước đoạt; cướp bóc; chiếm đoạt
Khuyết chiến tranh; trận đấu

Từ liên quan đến 争奪戦