競争
[Cạnh Tranh]
きょうそう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
cạnh tranh; thi đấu
JP: 十中八九、彼が競争に勝つでしょう。
VI: Chín phần mười, anh ấy sẽ thắng cuộc thi.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
Lĩnh vực: Sinh học
cạnh tranh (giữa các loài)
JP: ジェーンとメアリーはいつも人の気を引こうと競争している。
VI: Jane và Mary luôn cạnh tranh để thu hút sự chú ý của mọi người.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
とても激しい競争だった。
Cuộc thi đấu rất gay gắt.
競争は激しくなった。
Cuộc cạnh tranh đã trở nên gay gắt hơn.
競争それ自体は悪くない。
Cạnh tranh vốn không xấu.
今や時代との競争になった。
Bây giờ đã trở thành cuộc đua với thời đại.
自動車産業では競争が激しい。
Cạnh tranh trong ngành công nghiệp ô tô rất khốc liệt.
私は彼と競争した。
Tôi đã cạnh tranh với anh ấy.
競争は本来悪いものではない。
Cạnh tranh vốn không phải là điều xấu.
彼はその競争に楽勝した。
Anh ấy đã dễ dàng chiến thắng trong cuộc thi đấu đó.
国内市場の競争はすさまじいものです。
Cạnh tranh trên thị trường nội địa rất khốc liệt.
彼は強力な競争相手を打ち破った。
Anh ấy đã đánh bại một đối thủ mạnh mẽ.