競技 [Cạnh Kĩ]

きょうぎ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

trò chơi; trận đấu; cuộc thi; thể thao

JP: あなたは競技きょうぎ参加さんかしましたか。

VI: Bạn đã tham gia cuộc thi chưa?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ラグビーは屋外おくがい競技きょうぎである。
Bóng bầu dục là một môn thể thao ngoài trời.
ハンドボールは団体だんたい競技きょうぎです。
Bóng ném là một môn thể thao tập thể.
馬術ばじゅつ競技きょうぎ男女だんじょ混合こんごうおこなわれる唯一ゆいいつのオリンピック競技きょうぎです。
Cưỡi ngựa là môn thi đấu Olympic duy nhất có sự tham gia của cả nam lẫn nữ.
フットボールはわたし大好だいすきな競技きょうぎです。
Tôi rất thích bóng đá.
ナンシーは屋内おくない競技きょうぎきです。
Nancy thích thể thao trong nhà.
わたしきな競技きょうぎはフットボールです。
Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng đá.
フットボールは歴史れきしふる競技きょうぎです。
Bóng đá là một môn thể thao có lịch sử lâu đời.
競技きょうぎじょうにはどうやってったの?
Bạn đã đi đến sân vận động như thế nào?
彼女かのじょはかつてトラック競技きょうぎのスターだった。
Cô ấy từng là ngôi sao điền kinh.
群衆ぐんしゅう競技きょうぎじょうからどっとながした。
Đám đông đã ào ra khỏi sân vận động.

Hán tự

Từ liên quan đến 競技

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 競技
  • Cách đọc: きょうぎ
  • Hán Việt: Cạnh kỹ
  • Loại từ: Danh từ; Danh từ + する(競技する: ít dùng hơn “出場する/行う” nhưng vẫn chấp nhận)
  • Độ trang trọng: Trung tính; dùng trong thể thao, giải đấu
  • Cụm thường gặp: 競技種目, 競技大会, 競技時間, 競技場, 競技人口

2. Ý nghĩa chính

競技 là “môn thi đấu thể thao” hoặc “hoạt động thi đấu theo luật”. Chỉ cả bản thân môn (種目) lẫn việc thi đấu được tổ chức.

3. Phân biệt

  • 試合(しあい): trận đấu cụ thể giữa hai bên/đội trong một môn.
  • 種目(しゅもく): nội dung/môn cụ thể trong hệ thống 競技 (ví dụ: 陸上競技の100m).
  • スポーツ: thể thao nói chung; 競技 nhấn mạnh yếu tố “thi” và “luật”.
  • 競争: cạnh tranh chung (kinh tế, học tập…), không chỉ trong thể thao.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thể thao/giải đấu: 五輪の競技, 全国競技大会, 競技日程
  • Cấu trúc:
    • ~の競技に出場する/が行われる
    • 競技時間/競技規則/競技会場
    • 主要な競技/マイナーな競技
  • Sắc thái: khách quan, mô tả; không gợi đấu đá ngoài phạm vi thể thao.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
試合 Liên quan Trận đấu Đơn vị cụ thể trong một競技
種目 Liên quan Nội dung/môn Ví dụ: 水泳の種目
競技会 Gần nghĩa Giải thi đấu Sự kiện tổ chức thi
競技場 Liên quan Sân vận động Nơi diễn ra thi đấu
スポーツ Liên quan Thể thao Khái quát hơn 競技
競技力 Liên quan Năng lực thi đấu Thành tích/vực chuyên môn
練習 Đối chiếu Vận động tập luyện Không phải thi đấu chính thức
競争 Đối chiếu Cạnh tranh Rộng, không chỉ thể thao

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Cấu tạo: (きょう/きそう: cạnh tranh) + (ぎ/わざ: kỹ năng, kỹ thuật) → “thi thố kỹ thuật”.
  • Từ liên kết:
    • 競: 競争, 競合, 競う
    • 技: 技術, 技能, 特技

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn bản thể thao, nếu nói về “môn”, hãy dùng “~競技/~種目”; nói về “trận cụ thể” thì dùng “試合”。“競技する” tồn tại nhưng trong lời nói tự nhiên thường nói “出場する/参加する/試合をする/競う”.

8. Câu ví dụ

  • 陸上の100メートルは人気の競技だ。
    100 mét điền kinh là môn thi đấu được ưa chuộng.
  • 彼は体操の競技に出場した。
    Anh ấy đã tham dự thi đấu thể dục dụng cụ.
  • 大会では三十以上の競技が行われる。
    Tại giải có hơn 30 môn thi đấu.
  • 悪天候のため本日の競技は中止となります。
    Do thời tiết xấu, các nội dung thi đấu hôm nay bị hủy.
  • 開会式の後、各競技が順次始まる。
    Sau lễ khai mạc, các môn thi đấu lần lượt bắt đầu.
  • 彼女は新体操を主な競技としている。
    Cô ấy lấy thể dục nhịp điệu làm môn thi đấu chính.
  • 競技時間は90分で、延長はありません。
    Thời gian thi đấu là 90 phút, không có hiệp phụ.
  • ルールに従って公平に競技を行う。
    Tiến hành thi đấu công bằng theo luật.
  • この会場は冬季競技に適している。
    Địa điểm này phù hợp cho các môn mùa đông.
  • 競技人口が年々増えている。
    Số người tham gia môn này tăng lên qua từng năm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 競技 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?