争い [Tranh]

あらそい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

tranh cãi; xung đột

JP: 金銭きんせんのことでかれあらそいになった。

VI: Chúng tôi đã cãi nhau về tiền bạc.

Danh từ chung

cạnh tranh

JP: ポストあらそいはきびしい。

VI: Cuộc đua giành vị trí rất khốc liệt.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらはいいあらそいをした。
Họ đã cãi nhau.
財産ざいさん分与ぶんよあらそいのたねだった。
Phân chia tài sản đã trở thành nguồn cơn tranh cãi.
テーブルをひろげればあらそいはやむ。
Mở rộng bàn bạc sẽ dẹp tan mọi tranh cãi.
あらそいではなに解決かいけつしないよ。
Cãi nhau không giải quyết được vấn đề gì.
出来できるだけあらそいをけなくてはならない。
Chúng ta phải tránh xung đột bằng mọi cách có thể.
ひとって、あらそいごとがきですね。
Con người thật thích gây gổ nhỉ.
わたしあらそいをけようとした。
Tôi đã cố gắng tránh xung đột.
まちほか地域ちいきではあらそいがつづいた。
Các khu vực khác của thị trấn vẫn tiếp tục xảy ra xung đột.
ひとつの誤解ごかいからおおくのあらそいがしょうじる。
Một sự hiểu lầm có thể dẫn đến nhiều mâu thuẫn.
かれらのあらそいは誤解ごかいもとづくものだ。
Cuộc tranh cãi của họ dựa trên sự hiểu lầm.

Hán tự

Từ liên quan đến 争い

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 争い(あらそい)
  • Loại từ: danh từ (danh động từ khi đi với 〜が起きる/〜を避ける)
  • Từ gốc: động từ 争う(あらそう)= tranh giành, tranh cãi, đấu tranh
  • Nghĩa khái quát: sự tranh chấp, cãi vã, xung đột
  • Ngữ vực: từ đời sống hằng ngày đến pháp lý, báo chí

2. Ý nghĩa chính

- Sự bất hòa/xung đột giữa cá nhân, nhóm, quốc gia: cãi vã, gây gổ, tranh chấp.
- Sự tranh giành/cạnh tranh về vị trí, tài nguyên: 首位争い, 資源をめぐる争い.
- Tranh chấp pháp lý: 土地争い, 相続争い.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 喧嘩: gây gổ, đánh nhau; mang sắc thái cá nhân, cảm tính, thường nhỏ lẻ. 争い trung tính, bao quát.
  • 紛争: xung đột quy mô lớn, mang tính quốc tế/chính trị.
  • 競争: cạnh tranh (thường tích cực) trong học tập/kinh doanh, không nhất thiết là xung đột.
  • 論争: tranh luận bằng lý lẽ; 口論/言い争い: cãi vã bằng lời.
  • Danh từ ghép: 首位争い (tranh ngôi đầu), 価格争い (đấu giá/đấu giá thấp), 土地争い (tranh chấp đất).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu hay gặp: 〜を避ける/〜が起きる/〜に発展する/〜をめぐる争い.
  • Tính từ đi kèm: 無用な争い (tranh chấp không cần thiết), 激しい争い (gay gắt).
  • Văn phong báo chí/pháp lý dùng nhiều với các cụm 〜をめぐる, 〜で係争中.
  • Lịch sự: khi nhắc đến mâu thuẫn nội bộ, có thể dùng cách nói giảm “対立” thay cho 争い để giảm căng thẳng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
喧嘩Gần nghĩacãi lộn, đánh nhauThân mật, cảm tính
紛争Gần nghĩaxung độtQuy mô lớn, chính trị/quốc tế
口論/言い争いLiên quantranh cãi bằng lờiNhấn mạnh lời qua tiếng lại
競争Liên quancạnh tranhTrung tính/tích cực hơn
訴訟Liên quankiện tụngThủ tục pháp lý
和解Đối nghĩahòa giảiKết thúc xung đột
平和Đối nghĩahòa bìnhTrạng thái không xung đột
合意Đối nghĩađồng thuậnĐạt thỏa thuận chung

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 争: tranh, giành(オンヨミ: ソウ;クンヨミ: あらそ-う)
  • Danh từ hóa bằng đuôi い: 争う → 争い

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi muốn “tránh gây căng thẳng”, người Nhật hay dùng cụm như “対立が生じている” thay vì nói thẳng “争いがある”. Trong viết báo cáo, nhớ mô tả nguyên nhân, các bên liên quan, tiến triển của 争い để người đọc nắm bức tranh toàn cảnh.

8. Câu ví dụ

  • ささいなことで争いが起きた。
    Vì chuyện nhỏ nhặt mà xảy ra xung đột.
  • 兄弟の争いを親が止めた。
    Bố mẹ đã can ngăn cuộc cãi vã của anh em.
  • 資源をめぐる国際的な争いは根が深い。
    Tranh chấp quốc tế về tài nguyên có gốc rễ sâu xa.
  • その発言が火種となり、社内の争いに発展した。
    Phát ngôn đó trở thành mồi lửa và biến thành xung đột trong công ty.
  • 近所の土地争いがようやく和解した。
    Tranh chấp đất đai ở khu phố cuối cùng đã hòa giải.
  • 彼らは相続をめぐる争いで訴訟になった。
    Họ vì tranh chấp thừa kế mà đưa nhau ra tòa.
  • 首位争いは最終戦にもつれこんだ。
    Cuộc tranh ngôi đầu kéo dài đến trận cuối.
  • 言葉の争いが暴力に発展してはいけない。
    Không được để cãi vã bằng lời leo thang thành bạo lực.
  • 彼は争いごとが苦手だ。
    Anh ấy không giỏi trong các chuyện xung đột.
  • 争点を明確にすれば、不要な争いは減る。
    Nếu làm rõ điểm tranh cãi, các xung đột không cần thiết sẽ giảm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 争い được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?