張り合い [Trương Hợp]
張合い [Trương Hợp]
はりあい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

cạnh tranh

Danh từ chung

động lực

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムとってるの?
Bạn đang cạnh tranh với Tom à?
彼女かのじょおうとは、いい度胸どきょうね。
Dám cạnh tranh với cô ấy, bạn thật can đảm.
都会とかい会社かいしゃ有能ゆうのう若者わかもの採用さいようしようとたがいにった。
Các công ty thành thị cạnh tranh nhau để tuyển dụng những người trẻ tài năng.
ジェーンとメアリーはいつもひとこうとっている。
Jane và Mary luôn cạnh tranh để thu hút sự chú ý của mọi người.
ビバリーヒルズのような高級こうきゅう住宅じゅうたく見栄みえうのはたかくつく。
Cạnh tranh phô trương ở khu nhà giàu như Beverly Hills tốn kém lắm.

Hán tự

Trương đơn vị đếm cho cung và nhạc cụ có dây; căng; trải; dựng (lều)
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1

Từ liên quan đến 張り合い