闘争 [Đấu Tranh]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
đánh nhau; chiến đấu; xung đột
JP: 彼は闘争本能が強い。
VI: Anh ấy có bản năng chiến đấu mạnh mẽ.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
đấu tranh (cho quyền lợi, tăng lương, v.v.); tranh chấp; đình công
JP: 闘争は満足の行ったことに和解に終わった。
VI: Cuộc đấu tranh đã kết thúc một cách hài lòng và hòa giải.