係争 [Hệ Tranh]

繋争 [Hệ Tranh]

けいそう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tranh chấp; xung đột

Hán tự

Từ liên quan đến 係争