組み打ち [Tổ Đả]

組打ち [Tổ Đả]

組み討ち [Tổ Thảo]

組討ち [Tổ Thảo]

くみうち

Danh từ chung

vật lộn; đánh nhau

Danh từ chung

đánh bại kẻ thù trên chiến trường

Hán tự

Từ liên quan đến 組み打ち