太刀打ち
[Thái Đao Đả]
たちうち
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Độ phổ biến từ: Top 25000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
giao kiếm
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
cạnh tranh; đối đầu; chiến đấu
🔗 太刀打ちできる
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
警察はそういう暴力と太刀打ち出来なかった。
Cảnh sát không thể đương đầu với bạo lực như vậy.
彼女の美しさに太刀打ちできるものはない。
Không có gì có thể sánh được với vẻ đẹp của cô ấy.
良質のぶどう酒ではフランスに太刀打ちできる国はない。
Không có quốc gia nào có thể sánh được với Pháp về rượu vang chất lượng cao.
来週から中間テストだ。一夜漬けじゃ、太刀打ちできない問題ばかりだぞ。今日から始めろよ。
Tuần sau bắt đầu kỳ thi giữa kỳ. Đề thi toàn câu hỏi khó không thể cày ngày một ngày hai được. Hãy bắt đầu từ hôm nay.
物は試しにやってはみたけれど、このプログラムつくり、僕が太刀打ちできるような簡単なものじゃなかったね。
Tôi đã thử làm cái chương trình này nhưng nó không hề đơn giản như tôi tưởng.