[Đối]
[Đối]
たい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

đấu với; chống lại; vs.; v.

JP: 今日きょう早稲田わせだたい慶応けいおう試合しあいがある。

VI: Hôm nay có trận đấu giữa Waseda và Keio.

Danh từ chung

📝 dùng giữa các số

tỷ lệ (ví dụ: tỷ số 4-2, tỷ lệ 3-1, phiếu 320-180)

JP: 試合しあいは6たい6でけにわった。

VI: Trận đấu kết thúc với tỷ số hòa 6-6.

Danh từ dùng như tiền tố

hướng tới ...; đối với ...; chống lại ...; phản ...

JP: 同社どうしゃ昨年さくねんたいインド輸出ゆしゅつは1おくドルにたっした。

VI: Xuất khẩu sang Ấn Độ của công ty năm ngoái đạt 100 triệu đô la.

Danh từ chung

ngang bằng; điều kiện ngang nhau

Danh từ chung

đối diện

Hán tự

Đối đối diện; đối lập; ngang bằng; bằng nhau; so với; chống lại; so sánh
Đối đúng; đối diện; đối lập

Từ liên quan đến 対