[Song]

そう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tốTừ chỉ đơn vị đếm

cặp đôi

Hán tự

Từ liên quan đến 双

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 双
  • Cách đọc: そう
  • Loại từ: Danh từ Hán Nhật; Lượng từ (bộ đếm); Yếu tố từ ghép
  • Nghĩa khái quát: cặp/đôi; đơn vị “một đôi” khi đếm vật thành cặp
  • Sắc thái: trang trọng, cổ điển hơn so với từ ngoại lai ペア; dùng nhiều trong văn viết, hàng truyền thống
  • Kết hợp: 一双・二双・三双, 靴下一双, 手袋二双, 屏風一双

2. Ý nghĩa chính

- Nghĩa danh từ/khái niệm: một cặp, một đôi tạo thành một đơn vị.
- Nghĩa lượng từ: bộ đếm cho các vật đi theo cặp (găng tay, vớ, bình phong gập). Cách đếm: 一双(いっそう), 二双(にそう), 三双(さんそう)…

3. Phân biệt

  • vs 対(つい): đều là “đôi/cặp”, nhưng 対 thiên về cặp đối xứng/đồ cổ (対の壺), sắc thái cổ/điển nhã; là đơn vị đếm chung cho vật thành đôi.
  • vs 一組(ひとくみ)/ペア: 一組/ペア tự nhiên, hiện đại; trang trọng hơn, dùng trong mô tả hàng hoá truyền thống.
  • vs 足(そく): với vớ/giày, 足 là bộ đếm phổ biến (一足); găng tay không dùng 足 mà dùng (一双). Bình phong 屏風 dùng 一双.
  • Lưu ý: trong từ ghép, âm đọc của 双 thay đổi: 双子(ふたご), 双方向(そうほうこう).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng làm bộ đếm sau số: 一, 二, 三
  • Ngành hàng: đồ truyền thống (屏風一), găng tay/vớ cao cấp (手袋二), mô tả sản phẩm đấu giá.
  • Trong văn giải thích/miêu tả sưu tầm nghệ thuật, mang sắc thái trang nhã và chuẩn mực.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
対(つい)Đồng nghĩa gầnmột cặp/đôiNhấn đối xứng, đồ cổ
一組(ひとくみ)Đồng nghĩamột bộ/một cặpTrung tính, đời thường
ペアĐồng nghĩacặp, đôiNgoại lai, hiện đại
Liên quancả haiNói về hai phía/bên
Đối nghĩađơn, đơn lẻTrái nghĩa về số lượng
片方Đối nghĩamột bên, một chiếcTrái với một đôi đủ

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 双: nghĩa gốc “đôi, hai tay”. Cấu tạo hình thanh gợi hai nét “又” chồng nhau.
  • Âm đọc: on’yomi そう; xuất hiện trong ghép với kun’yomi ふた trong 双子(ふたご).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học bộ đếm, hãy nhớ quy tắc: găng tay dùng , giày/vớ thường dùng 足; riêng các đồ nghệ thuật như bình phong, đèn cặp… ưa dùng 一. Trong quảng cáo hiện đại có thể thấy ペア, nhưng trong mô tả sản phẩm truyền thống, tạo cảm giác chuẩn mực và tinh tế.

8. Câu ví dụ

  • 手袋を二買った。
    Tôi đã mua hai đôi găng tay.
  • この屏風は一で一組になる。
    Bức bình phong này gồm một đôi mới thành một bộ.
  • 靴下は普通は「一足」だが、高級品では一と表記することもある。
    Vớ thường đếm bằng “một đôi (一足)”, nhưng hàng cao cấp đôi khi ghi là một đôi (一双).
  • 展示会には対の花瓶が一出品された。
    Tại triển lãm có trưng bày một đôi bình hoa.
  • 彼は予備の手袋を三持っている。
    Anh ấy mang theo ba đôi găng tay dự phòng.
  • この言葉の用法としてのは、主に数量表現に現れる。
    Việc dùng chữ “song” này chủ yếu xuất hiện trong biểu thị số lượng.
  • 茶室の掛物は一で揃えると見栄えがいい。
    Trong trà thất, treo thành một đôi thì nhìn đẹp.
  • 左右が揃ってこそとなる。
    Chỉ khi hai bên đầy đủ mới thành một đôi.
  • 店は特価で手袋一千円と宣伝した。
    Cửa hàng quảng cáo một đôi găng tay giá đặc biệt 1.000 yên.
  • 古美術では屏風は通常、一で扱われる。
    Trong cổ mỹ thuật, bình phong thường được tính theo một đôi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 双 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?