Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
争い戦う
[Tranh Khuyết]
あらそいたたかう
🔊
Động từ Godan - đuôi “u”
đấu tranh
Hán tự
争
Tranh
tranh đấu; tranh cãi; tranh luận
戦
Khuyết
chiến tranh; trận đấu
Từ liên quan đến 争い戦う
争闘
そうとう
xung đột
交戦
こうせん
chiến tranh; trận chiến; xung đột
戦う
たたかう
giao chiến; đánh nhau
戦闘
せんとう
trận chiến; cuộc chiến; chiến đấu
闘う
たたかう
giao chiến; đánh nhau
闘争
とうそう
đánh nhau; chiến đấu; xung đột