確執 [Xác Chấp]

かくしつ
かくしゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

bất hòa; đối kháng

Hán tự

Từ liên quan đến 確執

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 確執
  • Cách đọc: かくしつ
  • Loại từ: Danh từ (không dùng する trực tiếp)
  • Phong cách: Trang trọng – báo chí, hành chính; cũng dùng trong văn viết thường
  • Sắc thái: Chỉ mối bất hòa kéo dài, có yếu tố cố chấp/hiềm khích

2. Ý nghĩa chính

確執 là “sự bất hòa, xích mích sâu sắc” giữa các cá nhân hoặc tổ chức, thường kéo dài do (sự cố chấp) và khó hòa giải trong ngắn hạn.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 対立: đối lập, xung đột (trung tính hơn; không nhất thiết có hiềm khích cá nhân). 確執 nhấn vào mối hằn sâu, dai dẳng.
  • 不仲: không hòa hợp (tình trạng quan hệ xấu), rộng hơn nhưng nhẹ sắc thái cố chấp hơn 確執.
  • 軋轢 (あつれき): ma sát, xích mích (sát nghĩa gần 確執, văn viết nhiều).
  • いざこざ: rắc rối, cãi vã nhỏ (khẩu ngữ; nhẹ hơn 確執).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu: AとBの間に確執がある/確執を抱える/確執が生じる・深まる・表面化する・解消される・乗り越える.
  • Ngữ cảnh: nội bộ công ty, chính trị, gia đình, bạn bè; thường xuất hiện trên báo chí khi nói về tranh chấp kéo dài.
  • Lưu ý: Không dùng “確執する”; nên dùng động từ đi kèm như 抱える・生じる・解消する.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
対立 Gần nghĩa Đối lập, xung đột Trung tính hơn; không nhấn vào hiềm khích.
軋轢 Gần nghĩa Ma sát, xích mích Văn viết, trang trọng.
不仲 Liên quan Quan hệ không tốt Mô tả trạng thái, ít sắc thái cố chấp.
いざこざ Gần nghĩa (khẩu ngữ) Rắc rối, cãi vã Nhẹ và đời thường hơn.
和解 Đối nghĩa Hòa giải Kết thúc tình trạng bất hòa.
融和 Đối nghĩa Hòa hợp Làm dịu xung đột, cải thiện quan hệ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (かく): chắc chắn, xác thực.
  • (しつ): chấp trước, cố chấp, bám giữ.
  • Hàm ý: “Sự cố chấp vững chãi” → mối hiềm khích bền bỉ khó gỡ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

確執 không chỉ là “cãi nhau”, mà gợi một lịch sử mâu thuẫn tích lũy và “điểm nghẽn” cảm xúc. Khi viết, cân nhắc mức độ: nếu mâu thuẫn mới chớm, dùng 対立/いざこざ; nếu đã ăn sâu và kéo dài, 確執 sẽ chính xác hơn.

8. Câu ví dụ

  • 二人の間に確執が生まれた。
    Giữa hai người đã nảy sinh bất hòa.
  • 兄弟は遺産をめぐって確執を抱えた。
    Anh em nảy sinh xích mích xoay quanh vấn đề thừa kế.
  • 派閥間の確執が表面化した。
    Xích mích giữa các phe phái đã lộ rõ.
  • 長年の確執が和解によって終わった。
    Sự bất hòa kéo dài nhiều năm đã kết thúc nhờ hòa giải.
  • 小さな誤解が大きな確執に発展した。
    Hiểu lầm nhỏ đã phát triển thành bất hòa lớn.
  • 噂が確執をさらに深めてしまった。
    Tin đồn đã làm xích mích càng sâu thêm.
  • 両社は確執の解消に向けて協議を重ねている。
    Hai công ty đang liên tục họp bàn để giải tỏa bất hòa.
  • 上司との確執が業務に支障を来した。
    Sự bất hòa với cấp trên đã ảnh hưởng đến công việc.
  • 彼は確執を乗り越えるため対話を続けた。
    Anh ấy tiếp tục đối thoại để vượt qua bất hòa.
  • 家族内の確執は第三者の調停で和らいだ。
    Bất hòa trong gia đình đã dịu đi nhờ bên thứ ba hòa giải.
💡 Giải thích chi tiết về từ 確執 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?