確執 [Xác Chấp]
かくしつ
かくしゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

bất hòa; đối kháng

Hán tự

Xác xác nhận; chắc chắn; rõ ràng
Chấp nắm giữ; kiên trì

Từ liên quan đến 確執