さざ波 [Ba]
[Liên]
小波 [Tiểu Ba]
細波 [Tế Ba]
さざなみ – 漣・小波・細波
ささなみ – 漣・小波・細波

Danh từ chung

gợn sóng

JP: そよかぜいけめんにさざなみった。

VI: Gió nhẹ làm nước trong hồ gợn sóng.

Danh từ chung

bất ổn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

右手みぎてうみのさざなみえてきたよ。
Bên phải tôi có thể thấy sóng biển.

Hán tự

Ba sóng; Ba Lan
Liên gợn sóng
Tiểu nhỏ
Tế thanh mảnh; mảnh mai; thon gọn; hẹp; chi tiết; chính xác

Từ liên quan đến さざ波