不協和音 [Bất Hiệp Hòa Âm]
ふきょうわおん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chung

Lĩnh vực: âm nhạc

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

bất hòa; không hòa hợp

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

bất hòa; không hòa hợp

Hán tự

Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Hiệp hợp tác
Hòa hòa hợp; phong cách Nhật; hòa bình; làm mềm; Nhật Bản
Âm âm thanh; tiếng ồn

Từ liên quan đến 不協和音