軋み [Yết]
きしみ

Danh từ chung

tiếng kêu cót két

Danh từ chung

bất hòa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

重荷おもにつくえがまたきしんだ。
Cái bàn lại kêu cọt kẹt vì trọng lượng nặng.

Hán tự

Yết kêu cót két

Từ liên quan đến 軋み