レース
Danh từ chung
cuộc đua
JP: あのレースは八百長だった。
VI: Cuộc đua đó đã được sắp xếp trước.
Danh từ chung
cuộc đua
JP: あのレースは八百長だった。
VI: Cuộc đua đó đã được sắp xếp trước.