駆けっこ
[Khu]
駈けっこ [Khu]
駈けっこ [Khu]
かけっこ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Khẩu ngữ ⚠️Thường chỉ viết bằng kana
cuộc đua (chạy bộ); chạy nước rút
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
少年が私に向かって駆けてきた。
Cậu bé đã chạy đến phía tôi.
犬が私のところに駆けよってきた。
Chó đã chạy đến chỗ tôi.
彼は玄関へ飛び込んできて階段を駆け上った。
Anh ấy lao vào cửa và chạy lên cầu thang.
私を見るとその犬は私に駆けよってきた。
Khi nhìn thấy tôi, con chó đã chạy đến chỗ tôi.