戦争 [Khuyết Tranh]

せんそう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chiến tranh

JP: そのくに戦争せんそう荒廃こうはいしてしまった。

VI: Quốc gia đó đã bị tàn phá bởi chiến tranh.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đánh nhau; cạnh tranh khốc liệt

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

戦争せんそうわりだ。
Chiến tranh đã kết thúc.
戦争せんそう反対はんたいです。
Tôi phản đối chiến tranh.
戦争せんそう反対はんたいです。
Tôi phản đối chiến tranh.
戦争せんそうには反対はんたいです。
Tôi phản đối chiến tranh.
戦争せんそうこわい。
Tôi sợ chiến tranh.
戦争せんそうはやむをない。
Chiến tranh là điều không thể tránh khỏi.
戦争せんそうはよくない。
Chiến tranh là điều không tốt.
いま戦争せんそうわった。
Bây giờ chiến tranh đã kết thúc.
平和へいわ反対はんたい戦争せんそうである。
Điều ngược lại với hòa bình là chiến tranh.
戦争せんそうこるかもしれない。
Chiến tranh có lẽ sẽ xảy ra.

Hán tự

Từ liên quan đến 戦争

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 戦争(せんそう)
  • Từ loại: danh từ; danh động từ サ変 (dùng dạng: 戦争する)
  • Nghĩa Hán-Việt: chiến tranh
  • Độ phổ biến & ngữ vực: rất thường gặp trong lịch sử, báo chí, chính trị, quan hệ quốc tế; cũng dùng ẩn dụ trong kinh tế/marketing.
  • Ví dụ ghép thường gặp: 内戦(ないせん), 世界大戦(せかいたいせん), 戦争中(せんそうちゅう), 戦争状態(せんそうじょうたい), 反戦(はんせん), 価格戦争(かかくせんそう)

2. Ý nghĩa chính

- Chiến tranh: xung đột vũ trang quy mô lớn giữa các quốc gia, dân tộc hay phe phái, kéo dài và có tổ chức. Ví dụ: 世界大戦(thế chiến), 内戦(nội chiến).
- Mở rộng/ẩn dụ: dùng chỉ sự cạnh tranh khốc liệt trong các lĩnh vực phi quân sự. Ví dụ: 価格戦争(“chiến tranh” giá cả), 貿易戦争(“chiến tranh” thương mại), 情報戦争(“chiến tranh” thông tin).

3. Phân biệt

  • 戦争: mức độ cao nhất, xung đột vũ trang có quy mô lớn, thường giữa quốc gia/phe phái.
  • 戦い(たたかい): “trận đánh/cuộc đấu” rộng hơn, cả nghĩa bóng cá nhân, không nhất thiết là chiến tranh.
  • 戦闘(せんとう): “giao chiến/đánh nhau” trên chiến trường, chiến thuật, quy mô nhỏ hơn 戦争.
  • 紛争(ふんそう): “tranh chấp/xung đột” (chính trị, lãnh thổ); có thể chưa leo thang thành 戦争.
  • 合戦(かっせん): “hợp chiến/trận đánh” kiểu cổ điển, thường thấy trong bối cảnh lịch sử.
  • 平和(へいわ): “hòa bình” – trạng thái đối lập với 戦争.

Cặp cấu trúc dễ nhầm

  • 戦争する (tiến hành chiến tranh) vs 戦争になる (diễn biến dẫn tới chiến tranh).
  • 戦争を起こす/仕掛ける (gây chiến) vs 戦争を避ける/回避する (tránh chiến tranh).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả sự kiện lịch sử/chính trị: 戦争が始まる/終わる/拡大する.
  • Thái độ, lập trường: 戦争に反対する(phản đối chiến tranh), 反戦運動(phong trào phản chiến).
  • Tác động/hậu quả: 戦争の被害(thiệt hại), 戦争難民(người tị nạn chiến tranh), 戦後(hậu chiến), 戦時中(thời chiến).
  • Ẩn dụ trong kinh tế, xã hội: 価格戦争, 貿易戦争, ブランド間の“シェア戦争”.
  • Ngữ pháp: dùng như danh từ hoặc danh động từ với する: 戦争をする/戦争する; diễn biến: 戦争になる.
  • Sắc thái: từ trang trọng, tính nhạy cảm cao; khi nói nên chú ý bối cảnh văn hóa/lịch sử.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Nhóm Từ (Nhật) Cách đọc Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
Đồng nghĩa gần 戦い たたかい trận đấu/cuộc chiến Rộng, không nhất thiết cấp độ “chiến tranh”.
Đồng nghĩa gần 戦闘 せんとう giao chiến/chiến đấu Quy mô chiến thuật, trận đánh cụ thể.
Liên quan 内戦 ないせん nội chiến Chiến tranh trong nội bộ một quốc gia.
Liên quan 世界大戦 せかいたいせん thế chiến Chiến tranh thế giới.
Ẩn dụ 価格戦争 かかくせんそう “chiến tranh” giá Ẩn dụ cạnh tranh giá cả khốc liệt.
Đối nghĩa 平和 へいわ hòa bình Trạng thái không có chiến tranh.
Đối nghĩa một phần 停戦/休戦 ていせん/きゅうせん ngừng bắn/đình chiến Tạm dừng chiến sự, chưa phải hòa bình bền vững.
Thuật ngữ 交戦 こうせん giao chiến Tình trạng có nổ súng giữa các bên.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (セン/いくさ・たたかう): nghĩa “chiến, đánh nhau”. Chữ giản thể từ 戰; thường dùng âm On セン trong từ ghép.
  • (ソウ/あらそう): nghĩa “tranh, tranh chấp”.
  • Tổ hợp 戦(せん)+争(そう) → 戦争(せんそう): ghép On-yomi, nghĩa đen “chiến + tranh” = chiến tranh.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dịch, “戦争” thường tương đương “chiến tranh”, nhưng trong văn nói báo chí tiếng Việt cũng hay dùng “cuộc chiến” để nhấn mạnh tính đối đầu; tuy nhiên “cuộc chiến” có thể nhỏ hơn chiến tranh (gần với 戦い). Hãy chú ý phân biệt ngữ pháp: “戦争する/戦争をする” nói về hành vi tiến hành chiến tranh (chủ thể chủ động), còn “戦争になる” mô tả tình hình leo thang. Trong văn bản học thuật, kết hợp với các danh từ tĩnh: 戦争原因(nguyên nhân chiến tranh), 戦争責任(trách nhiệm chiến tranh), 戦争記憶(ký ức chiến tranh). Với nghĩa ẩn dụ, nên cân nhắc mức độ trang trọng và bối cảnh để tránh cường điệu không cần thiết.

8. Câu ví dụ

戦争多くの命を奪う
Chiến tranh cướp đi nhiều sinh mạng.

私たちは戦争反対している
Chúng tôi phản đối chiến tranh.

二国間の緊張が高まり、戦争なるおそれがある
Căng thẳng giữa hai nước tăng cao, có nguy cơ trở thành chiến tranh.

政府は戦争回避するために外交交渉を続けた。
Chính phủ tiếp tục đàm phán ngoại giao để tránh chiến tranh.

あの戦争から七十年以上が過ぎた
Đã hơn bảy mươi năm trôi qua kể từ cuộc chiến ấy.

彼は隣国に戦争仕掛けたという非難を受けている。
Anh ta bị chỉ trích là đã gây chiến với nước láng giềng.

家電業界では価格戦争激化している
Trong ngành điện gia dụng, “chiến tranh” giá cả đang leo thang.

戦争中に多くの家族が離れ離れになった。
Trong thời chiến, nhiều gia đình đã ly tán.

💡 Giải thích chi tiết về từ 戦争 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?