Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
軍旅
[Quân Lữ]
ぐんりょ
🔊
Danh từ chung
quân đội; binh lính; chiến tranh
Hán tự
軍
Quân
quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến
旅
Lữ
chuyến đi; du lịch
Từ liên quan đến 軍旅
戦争
せんそう
chiến tranh
戦役
せんえき
chiến dịch quân sự; trận chiến
戦火
せんか
lửa thời chiến
軍
ぐん
quân đội; lực lượng vũ trang
軍役
ぐんえき
nghĩa vụ quân sự
ミリタリー
quân sự
交戦
こうせん
chiến tranh; trận chiến; xung đột
兵戈
へいか
kiếm; vũ khí; chiến tranh
兵甲
へいこう
vũ khí và áo giáp
兵隊
へいたい
người lính; thủy thủ
兵革
へいかく
trận chiến; chiến tranh
兵馬
へいば
vũ khí và kỵ binh; quân đội; chiến tranh; công việc quân sự
合戦
かっせん
trận chiến; cuộc chiến
大戦
たいせん
đại chiến; trận chiến lớn
干戈
かんか
vũ khí
弓矢
ゆみや
cung tên
弓箭
ゆみや
cung tên
戦
いくさ
chiến tranh
戦い
たたかい
trận chiến; chiến tranh
戦争状態
せんそうじょうたい
tình trạng chiến tranh
甲兵
こうへい
vũ khí; chiến tranh; chiến binh vũ trang
矢石
しせき
mũi tên và đá
軍勢
ぐんぜい
lực lượng quân sự; quân đội; binh lính
軍隊
ぐんたい
lực lượng vũ trang; quân đội
Xem thêm