燐寸 [Lân Thốn]
マッチ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

diêm

JP: 硫黄いおうはマッチをつくるのに使つかわれる。

VI: Lưu huỳnh được sử dụng để sản xuất diêm.

Từ liên quan đến 燐寸