磨り出し [Ma Xuất]

摺り出し [Triệp Xuất]

すりだし

Danh từ chung

đánh bóng; vật đã đánh bóng

🔗 磨り出す

Danh từ chung

diêm

🔗 マッチ

Hán tự

Từ liên quan đến 磨り出し