早付け木 [Tảo Phó Mộc]

早附け木 [Tảo Phụ Mộc]

早付木 [Tảo Phó Mộc]

早附木 [Tảo Phụ Mộc]

はやつけぎ

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

que diêm

🔗 マッチ; 付け木・つけぎ

Hán tự

Từ liên quan đến 早付け木