Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
tương ứng (với); tương đương
JP: その日本語に対応する英語はない。
VI: Không có từ tiếng Anh tương ứng với từ tiếng Nhật đó.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
phù hợp; phối hợp; tương xứng; thích hợp (cho)
JP: われわれは教育の方法を時代に対応しなければならない。
VI: Chúng ta phải điều chỉnh phương pháp giáo dục cho phù hợp với thời đại.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
xử lý; đối phó; phản ứng; tiếp nhận
JP: 私は敵意をもったまでも、冷ややかな対応を受けた。
VI: Mặc dù tôi không có ác ý, tôi vẫn nhận được sự đối xử lạnh nhạt.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
tương thích (với công nghệ, phần mềm, v.v.); khả năng; hỗ trợ (cho)
JP: Windows95対応のゲームを動かしたいのです。
VI: Tôi muốn chạy một trò chơi tương thích với Windows 95.