対応 [Đối Ứng]

たいおう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tương ứng (với); tương đương

JP: その日本語にほんご対応たいおうする英語えいごはない。

VI: Không có từ tiếng Anh tương ứng với từ tiếng Nhật đó.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

phù hợp; phối hợp; tương xứng; thích hợp (cho)

JP: われわれは教育きょういく方法ほうほう時代じだい対応たいおうしなければならない。

VI: Chúng ta phải điều chỉnh phương pháp giáo dục cho phù hợp với thời đại.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

xử lý; đối phó; phản ứng; tiếp nhận

JP: わたし敵意てきいをもったまでも、ややかな対応たいおうけた。

VI: Mặc dù tôi không có ác ý, tôi vẫn nhận được sự đối xử lạnh nhạt.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tương thích (với công nghệ, phần mềm, v.v.); khả năng; hỗ trợ (cho)

JP: Windows95対応たいおうのゲームをうごかしたいのです。

VI: Tôi muốn chạy một trò chơi tương thích với Windows 95.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

としよりへのその対応たいおうはひどい。
Thái độ đối với người cao tuổi đó thật tồi tệ.
本当ほんとうにこれ対応たいおうできるの?
Bạn thực sự có thể xử lý cái này không?
気温きおん急変きゅうへん対応たいおうするのはむずかしい。
Việc thích nghi với sự thay đổi nhiệt độ đột ngột là khó khăn.
わたし対応たいおうしてくれる店員てんいん見当みあたらなかった。
Tôi không tìm thấy nhân viên nào phục vụ mình.
彼女かのじょきゃく対応たいおうくばっている。
Cô ấy đang chú ý đến việc tiếp đón khách.
みせきゃく対応たいおうにもっと店員てんいん必要ひつようだ。
Cửa hàng cần thêm nhân viên để phục vụ khách hàng.
きみはさまざまな状況じょうきょう対応たいおうしなければならない。
Bạn phải đối phó với nhiều tình huống khác nhau.
かれ弁護士べんごしだからそれなりに対応たいおうしなければならない。
Vì là luật sư, anh ấy phải xử sự phù hợp.
まさに臨機応変りんきおうへん対応たいおう見事みごとというべきだね。
Đó là một phản ứng linh hoạt, thật đáng khen ngợi.
しゃは、2000年にせんねん問題もんだいへの対応たいおう万全ばんぜんです。
Công ty chúng tôi đã sẵn sàng hoàn toàn cho vấn đề năm 2000.

Hán tự

Từ liên quan đến 対応

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 対応
  • Cách đọc: たいおう
  • Loại từ: Danh từ / Danh từ + する (対応する)
  • Khái quát: xử lý, ứng phó; tương ứng; hỗ trợ/khả năng tương thích (với quy cách, ngôn ngữ, hệ điều hành...)

2. Ý nghĩa chính

① Xử lý/ứng phó với tình huống, yêu cầu, vấn đề (例: クレーム対応, 迅速に対応する).

② Tương ứng/đối ứng theo quan hệ một-một, khớp với (例: AはBに対応する).

③ Tương thích/hỗ trợ tiêu chuẩn, thiết bị, ngôn ngữ (例: iOSに対応, 多言語対応).

3. Phân biệt

  • 対応: xử lý tổng quát, từ giao tiếp đến kỹ thuật; cũng chỉ quan hệ “tương ứng”.
  • 応対: tiếp khách, tiếp điện thoại; nghiêng về giao tiếp dịch vụ.
  • 対処: đối phó biện pháp cụ thể với vấn đề phát sinh; sắc thái “ra tay xử lý”.
  • 処理: xử lý theo quy trình/kỹ thuật (data/process); tính kỹ thuật cao.
  • 反応: phản ứng (tự nhiên/tâm lý/hóa học); không phải “xử lý công việc”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 〜に対応する/〜への対応, 問い合わせに対応する, 迅速な対応, 適切に対応する, 多言語に対応, 新機能に対応
  • Trong IT/thiết bị: 「Androidに対応」「4K対応」「日本語対応」.
  • Trong CSKH: クレーム対応, 窓口対応, 現場対応.
  • Sắc thái: “対応が早い/遅い/不十分” đánh giá chất lượng ứng xử hoặc năng lực kỹ thuật.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

LoạiTừGhi chú
Gần nghĩa対処Đối phó, áp dụng biện pháp cụ thể.
Gần nghĩa応対Tiếp khách/điện thoại; thiên về giao tiếp.
Gần nghĩa処理Xử lý theo quy trình kỹ thuật.
Liên quan適応Thích nghi; khác với xử lý bên ngoài.
Đối nghĩa不対応/非対応Không hỗ trợ/không tương thích/không xử lý.
Đối nghĩa放置/無視Bỏ mặc, phớt lờ (không hề xử lý).

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (たい/つい): đối, hướng tới, đối diện.
  • (おう): ứng, đáp lại, phản hồi.
  • Hợp nghĩa: “đối (hướng tới) + ứng (đáp lại)” → đáp ứng/ứng phó/tương ứng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

“対応” là từ “đa năng”: vừa đánh giá thái độ dịch vụ, vừa mô tả khả năng kỹ thuật. Khi viết báo cáo, “迅速かつ的確な対応” là cụm khen chuẩn mực; trong IT, “〜に対応している” nên nêu rõ phiên bản/tiêu chuẩn để tránh mơ hồ.

8. Câu ví dụ

  • お問い合わせには24時間以内に迅速に対応します。
    Chúng tôi sẽ xử lý yêu cầu trong vòng 24 giờ.
  • このアプリは最新のiOSに対応していない。
    Ứng dụng này không hỗ trợ iOS mới nhất.
  • 多言語に対応できるスタッフを配置した。
    Đã bố trí nhân viên có thể hỗ trợ đa ngôn ngữ.
  • 想定外の事態に適切に対応する。
    Ứng phó phù hợp với tình huống ngoài dự kiến.
  • クレーム対応の品質を改善したい。
    Muốn cải thiện chất lượng xử lý khiếu nại.
  • 古い機種はこの機能に対応していません。
    Mẫu máy cũ không tương thích với tính năng này.
  • 需要の増加に対応する体制を整える。
    Chuẩn bị cơ chế để đáp ứng nhu cầu tăng.
  • 法改正に対応するため、規程を見直した。
    Đã rà soát quy định để phù hợp với việc sửa luật.
  • 担当者が質問に丁寧に対応してくれた。
    Phụ trách đã giải đáp câu hỏi rất lịch sự.
  • 集合Aの各要素は集合Bの要素に一対一で対応する。
    Mỗi phần tử của tập A tương ứng một-một với phần tử của tập B.
💡 Giải thích chi tiết về từ 対応 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?