調和
[Điều Hòa]
ちょうわ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
hòa hợp; đồng thuận
JP: 彼らの間に調和の精神が広がった。
VI: Tinh thần hòa hợp đã lan tỏa giữa họ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この建物は調和を欠いている。
Tòa nhà này thiếu sự hài hòa.
グリーンは赤と調和されない。
Màu xanh lá không hợp với màu đỏ.
彼の発言は感情と調和しなかった。
Lời nói của anh ta không hòa hợp với cảm xúc.
日本人は自然と調和して暮らす。
Người Nhật sống hòa hợp với thiên nhiên.
彼は調和と言う言葉を知らない。
Anh ấy không biết đến từ "hòa hợp".
その建物は周りの風景と調和しない。
Tòa nhà đó không hòa nhập với cảnh quan xung quanh.
白いカーテンは黒い壁とは調和しない。
Rèm trắng không hợp với tường đen.
その別荘は風景と調和していた。
Biệt thự đó hài hòa với phong cảnh xung quanh.
じゅうたんの色は壁と調和している。
Màu của tấm thảm hài hòa với bức tường.
ソファーのクッションはひじ掛けいすのクッションとは調和しない。
Đệm của chiếc sofa không hài hòa với đệm của ghế tựa tay.